Từ "bản sao" trong tiếng Việt có nghĩa là một bản sao chép của một tài liệu, hình ảnh, hoặc một vật nào đó. "Bản sao" được tạo ra từ "bản gốc", tức là bản chính thức, nguyên bản. Khi nhắc đến "bản sao", chúng ta thường hiểu rằng đó là một phiên bản không phải là bản gốc nhưng vẫn giữ nguyên nội dung hoặc hình thức của bản gốc đó.
Ví dụ sử dụng từ "bản sao": 1. Trong giáo dục: "Khi xin việc, em cần nộp bản sao bằng tốt nghiệp và bảng điểm." (Ở đây, bản sao bằng tốt nghiệp là một bản chép lại, không phải bản chính thức.) 2. Trong hành chính: "Cơ quan yêu cầu nộp bản sao giấy tờ tùy thân để xác minh thông tin." (Ở đây, bản sao là bản chép lại của giấy tờ như chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu.) 3. Trong nghệ thuật: "Bức tranh này là bản sao của tác phẩm nổi tiếng." (Bản sao ở đây là phiên bản chép lại của một bức tranh gốc.)
Phân biệt các biến thể của từ: - "Bản gốc": Là bản chính, không phải là bản sao. - "Bản sao y như bản gốc": Nghĩa là bản sao có chất lượng giống hệt bản gốc. - "Bản sao không hợp lệ": Nghĩa là bản sao không được công nhận, có thể vì không có chữ ký hoặc con dấu cần thiết.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa: - "Sao chép": Hành động tạo ra bản sao. - "Bản sao lưu": Có thể hiểu là bản sao được lưu trữ để tham khảo hoặc sử dụng sau này. - "Bản sao điện tử": Là bản sao được lưu trữ dưới dạng kỹ thuật số, thường là file PDF hoặc hình ảnh.