Characters remaining: 500/500
Translation

bản sao

Academic
Friendly

Từ "bản sao" trong tiếng Việt có nghĩamột bản sao chép của một tài liệu, hình ảnh, hoặc một vật nào đó. "Bản sao" được tạo ra từ "bản gốc", tức là bản chính thức, nguyên bản. Khi nhắc đến "bản sao", chúng ta thường hiểu rằng đó một phiên bản không phải bản gốc nhưng vẫn giữ nguyên nội dung hoặc hình thức của bản gốc đó.

dụ sử dụng từ "bản sao": 1. Trong giáo dục: "Khi xin việc, em cần nộp bản sao bằng tốt nghiệp bảng điểm." (Ở đây, bản sao bằng tốt nghiệp một bản chép lại, không phải bản chính thức.) 2. Trong hành chính: "Cơ quan yêu cầu nộp bản sao giấy tờ tùy thân để xác minh thông tin." (Ở đây, bản sao bản chép lại của giấy tờ như chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu.) 3. Trong nghệ thuật: "Bức tranh này bản sao của tác phẩm nổi tiếng." (Bản saođây phiên bản chép lại của một bức tranh gốc.)

Phân biệt các biến thể của từ: - "Bản gốc": bản chính, không phải bản sao. - "Bản sao y như bản gốc": Nghĩa là bản sao chất lượng giống hệt bản gốc. - "Bản sao không hợp lệ": Nghĩa là bản sao không được công nhận, có thể không chữ hoặc con dấu cần thiết.

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - "Sao chép": Hành động tạo ra bản sao. - "Bản sao lưu": Có thể hiểu bản sao được lưu trữ để tham khảo hoặc sử dụng sau này. - "Bản sao điện tử": bản sao được lưu trữ dưới dạng kỹ thuật số, thường file PDF hoặc hình ảnh.

  1. Bản sao ra từ bản gốc: bản sao bằng tốt nghiệp chỉ nhận bản chính, không nhận bản sao.

Comments and discussion on the word "bản sao"